diễn giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn giả+ noun
- speaker; orator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diễn giả":
diễn giả diễn giải - Những từ có chứa "diễn giả":
diễn giả diễn giải diễn giảng - Những từ có chứa "diễn giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 641